Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
use immunity


noun
an exemption that displaces the privilege against self-incrimination;
neither compelled testimony or any fruits of it can be used against the witness who therefore can no longer fear self-incrimination
Syn:
testimonial immunity
Hypernyms:
exemption, immunity, granting immunity
Hyponyms:
transactional immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.